Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkɑːnt.sə.ˈkwɛnt.ʃəl.li/

Phó từ sửa

consequentially /ˌkɑːnt.sə.ˈkwɛnt.ʃəl.li/

  1. Tự đắc, kiêu căng.
  2. Do đó, do vậy.

Tham khảo sửa