consecration
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌkɑːnt.sə.ˈkreɪ.ʃən/
Danh từ sửa
consecration (đếm được và không đếm được, số nhiều consecrations)
- Sự hiến dâng.
- (Tôn giáo) Sự cúng tế.
- (Tôn giáo) Lễ tôn phong (giám mục).
- (Tôn giáo) Sự phong thánh; sự thánh hoá.
Tham khảo sửa
- "consecration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)