conniption
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kə.ˈnɪp.ʃən/
Danh từ sửa
conniption /kə.ˈnɪp.ʃən/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) cơn điên ((thường) conniption fit).
Tham khảo sửa
- "conniption", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)