Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kə.ˈnɛk.təd.nəs/

Danh từ sửa

connectedness /kə.ˈnɛk.təd.nəs/

  1. Sự mạch lạc.
  2. Sự liên hệ, sự liên quan, sự quan hệ.

Tham khảo sửa