Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkɑːn.dʒə.ˈɡeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

conjugation (đếm đượckhông đếm được, số nhiều conjugations)

  1. Sự kết hợp.
  2. (Ngôn ngữ học) Sự chia (động từ).
  3. (Sinh vật học) Sự tiếp hợp.

Tham khảo sửa