Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃.ʒɔ̃k.tyʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
conjoncture
/kɔ̃.ʒɔ̃k.tyʁ/
conjonctures
/kɔ̃.ʒɔ̃k.tyʁ/

conjoncture gc /kɔ̃.ʒɔ̃k.tyʁ/

  1. Thời cơ, cơ hội.
  2. (Kinh tế) Tài chính; chính trị trạng huống; khoa đoán định trạng huống.

Tham khảo sửa