Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃.ʒwɛ̃t.mɑ̃/

Phó từ sửa

conjointement /kɔ̃.ʒwɛ̃t.mɑ̃/

  1. Cùng, cùng nhau.
    Agir conjointement avec quelqu'un — cùng hành động với ai

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa