congregation
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌkɑːŋ.ɡrɪ.ˈɡeɪ.ʃən/
Danh từ sửa
congregation /ˌkɑːŋ.ɡrɪ.ˈɡeɪ.ʃən/
- Sự tập hợp, sự tụ tập, sự hội họp.
- (Tôn giáo) Giáo đoàn.
- the Congregation de Propaganda — giáo đoàn truyền giáo
- Đại hội đồng trường đại học.
Tham khảo sửa
- "congregation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)