Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kən.ˈdʒi.ni.ə.lə.ti/

Danh từ sửa

congeniality /kən.ˈdʒi.ni.ə.lə.ti/

  1. Sự hợp nhau, sự ăn ý nhau, sự tương đắc.

Tham khảo sửa