Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkɑːn.frə.ˈtɜː.nə.ti/

Danh từ sửa

confraternity /ˌkɑːn.frə.ˈtɜː.nə.ti/

  1. Tình anh em, tình hữu ái.
  2. Bầy, , bọn.

Tham khảo sửa