confrère
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
confrère
- Bạn đồng nghiệp.
Tham khảo sửa
- "confrère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ̃.fʁɛʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
confrère /kɔ̃.fʁɛʁ/ |
confrères /kɔ̃.fʁɛʁ/ |
confrère gđ /kɔ̃.fʁɛʁ/
- Bạn đồng nghiệp; bạn đồng hội.
Tham khảo sửa
- "confrère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)