Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkɑːn.ˌfɔr.ˈmeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

conformation /ˌkɑːn.ˌfɔr.ˈmeɪ.ʃən/

  1. Hình thể, hình dáng, thể cấu tạo.
    the conformation of the land — hình thể đất đai
  2. (Conformation to) Sự thích ứng, sự thích nghi.
  3. Sự theo đúng, sự làm đúng theo.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃.fɔʁ.ma.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
conformation
/kɔ̃.fɔʁ.ma.sjɔ̃/
conformation
/kɔ̃.fɔʁ.ma.sjɔ̃/

conformation gc /kɔ̃.fɔʁ.ma.sjɔ̃/

  1. Cách cấu tạo; hình dạng, hình thù (một cơ thể... ).

Tham khảo sửa