Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
confluence
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
confluence
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɑːn.ˌfluː.ənts/
Danh từ
sửa
confluence
/ˈkɑːn.ˌfluː.ənts/
Chỗ
hợp
dòng
,
ngã ba
sông
.
Ngã ba
;
ngã tư
(đường).
(
Từ cổ,nghĩa cổ
) Đám đông
tụ họp
;
nơi
tụ họp
đông
người
.
Tham khảo
sửa
"
confluence
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)