Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kən.ˈfɜː.mə.ˌtɔr.i/

Tính từ sửa

confirmatory /kən.ˈfɜː.mə.ˌtɔr.i/

  1. Để xác nhận; để chứng thực.
  2. (Tôn giáo) (thuộc) lễ kiên tín.

Tham khảo sửa