Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːn.fə.dənt.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

confidently /ˈkɑːn.fə.dənt.li/

  1. Tự tin.

Tham khảo sửa