confetti
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kən.ˈfɛ.ti/
Danh từ sửa
confetti số nhiều /kən.ˈfɛ.ti/
- Công-phét-ti, hoa giấy (ném trong đám cưới, hội hè).
Tham khảo sửa
- "confetti", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ̃.fe.ti/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
confetti /kɔ̃.fe.ti/ |
confettis /kɔ̃.fe.ti/ |
confetti gđ /kɔ̃.fe.ti/
Tham khảo sửa
- "confetti", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)