Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ʃə.nɜː/

Danh từ sửa

confectioner /.ʃə.nɜː/

  1. Người làm mứt kẹo.
  2. Người bán mứt kẹo.

Tham khảo sửa