Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈdɪ.ʃə.nɜː/

Danh từ sửa

conditioner /.ˈdɪ.ʃə.nɜː/

  1. (Như) Air-conditioner.
  2. Người thử, người kiểm tra phẩm chất (hàng hoá).

Tham khảo sửa