Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kən.ˈdɪ.ʃənd/

Động từ sửa

conditioned

  1. Quá khứphân từ quá khứ của condition

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

conditioned /kən.ˈdɪ.ʃənd/

  1. điều kiện.
    conditioned reflex — phản xạ có điều kiện
  2. (Thường Trong từ ghép) ở tình trạng, ở trạng thái (nào đó).
  3. Điều hoà (không khí).

Tham khảo sửa