condense
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kən.ˈdɛnts/
Động từ sửa
condense /kən.ˈdɛnts/
- Làm đặc lại (chất nước); làm ngưng lại (hơi); làm tụ lại (ánh sáng); hoá đặc (chất nước); ngưng lại (hơi); tụ lại (ánh sáng).
- Nói cô đọng; viết súc tích.
Tham khảo sửa
- "condense", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)