Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkɑːn.ˌdɛn.ˈseɪ.ʃən/

Danh từ sửa

condensation /ˌkɑːn.ˌdɛn.ˈseɪ.ʃən/

  1. Sự hoá đặc (chất nước); sự ngưng (hơi); sự tụ (ánh sáng).
  2. Khối đặc lại.
  3. Sự đọng (lời, văn... ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃.dɑ̃.sa.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
condensation
/kɔ̃.dɑ̃.sa.sjɔ̃/
condensation
/kɔ̃.dɑ̃.sa.sjɔ̃/

condensation gc /kɔ̃.dɑ̃.sa.sjɔ̃/

  1. Sự cô đặc (chất lỏng), sự nén đặc (chất khí).
  2. Sự ngưng (chất khí).
  3. (Hóa học) Sự ngưng kết (phân tử).
  4. Sự tụ điện.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa