Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃.kʁe.ti.ze/

Ngoại động từ sửa

concrétiser ngoại động từ /kɔ̃.kʁe.ti.ze/

  1. Cụ thể hóa.
    Concrétiser un concept — cụ thể hóa một khái niệm

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa