concilier
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ̃.si.lje/
Ngoại động từ sửa
concilier ngoại động từ /kɔ̃.si.lje/
- Hòa giải.
- Concilier deux adversaires — hòa giải hai kẻ đối địch
- Dung hòa.
- Concilier deux théories — dung hòa hai lý thuyết
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "concilier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)