Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
concile
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ̃.sil/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
concile
/kɔ̃.sil/
conciles
/kɔ̃.sil/
concile
gđ
/kɔ̃.sil/
Hội nghị
giám mục
.
(
Số nhiều
)
Văn bản
của
hội nghị
giám mục
.
Tham khảo
sửa
"
concile
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)