Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːnt.sɜːt.ˌmæs.tɜː/

Danh từ sửa

concertmaster /ˈkɑːnt.sɜːt.ˌmæs.tɜː/

  1. Người chỉ huy dàn nhạc.

Tham khảo sửa