Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
concerner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ̃.sɛʁ.ne/
Ngoại động từ
sửa
concerner
ngoại động từ
/kɔ̃.sɛʁ.ne/
Quan hệ
đến
,
liên quan
đến
.
Affaire vous
concernant
— việc quan hệ đến anh
Tham khảo
sửa
"
concerner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)