Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːnt.sən.ˌtreɪ.təd/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

concentrated /ˈkɑːnt.sən.ˌtreɪ.təd/

  1. Tập trung.
    concentrated fire — hoả lực tập trung
  2. (Hoá học) đặc.

Tham khảo sửa