Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kən.ˈsi.təd/

Tính từ sửa

conceited /kən.ˈsi.təd/

  1. Tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đại.

Tham khảo sửa