Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɑːn.ˈkæ.və.ti/

Danh từ sửa

concavity /kɑːn.ˈkæ.və.ti/

  1. Tính lõm.
  2. Mặt lõm.

Tham khảo sửa