Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃.ka.vi.te/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
concavité
/kɔ̃.ka.vi.te/
concavité
/kɔ̃.ka.vi.te/

concavité gc /kɔ̃.ka.vi.te/

  1. Sự lõm.
  2. Mặt lõm, chỗ lõm.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa