comstockery
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkɑːm.ˌstɑː.kə.ri/
Danh từ sửa
comstockery /ˈkɑːm.ˌstɑː.kə.ri/
- Sự kiểm tra chặt chẽ văn học nghệ thuật vi phạm đạo đức.
Tham khảo sửa
- "comstockery", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)