Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kəm.ˈpjuː.tiɳ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

computing /kəm.ˈpjuː.tiɳ/

  1. (Tech) Điện toán; tính toán; máy điện toán.

Tham khảo sửa