Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈhɛnt.sɪv.nəs/

Danh từ sửa

comprehensiveness /.ˈhɛnt.sɪv.nəs/

  1. Tính chất bao hàm; tính chất toàn diện.
  2. Sự mau hiểu, sự sáng ý.

Tham khảo sửa