Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kəm.ˈplit.nəs/

Danh từ sửa

completeness /kəm.ˈplit.nəs/

  1. Tính chất hoàn toàn, tính chất đầy đủ, tính chất trọn vẹn.

Tham khảo sửa