Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
complacent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kəm.ˈpleɪ.sᵊnt/
Hoa Kỳ
[kəm.ˈpleɪ.sᵊnt]
Tính từ
sửa
complacent
/kəm.ˈpleɪ.sᵊnt/
Tự mãn
.
Bằng lòng
,
vừa
ý,
thoả mãn
.
Tham khảo
sửa
"
complacent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)