Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃.ple.tyd/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
complétude
/kɔ̃.ple.tyd/
complétude
/kɔ̃.ple.tyd/

complétude gc /kɔ̃.ple.tyd/

  1. (Triết học) Lưỡng năng chứng bác.

Tham khảo sửa