compiler
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kəm.ˈpɑɪ.lɜː/
Danh từ sửa
compiler /kəm.ˈpɑɪ.lɜː/
Tham khảo sửa
- "compiler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ̃.pi.le/
Ngoại động từ sửa
compiler ngoại động từ /kɔ̃.pi.le/
Tham khảo sửa
- "compiler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)