Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːm.pə.tənt.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

competently /ˈkɑːm.pə.tənt.li/

  1. Thành thạo, điêu luyện.

Tham khảo sửa