Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːm.pən.ˌseɪt/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

compensate /ˈkɑːm.pən.ˌseɪt/

  1. , đền , bồi thường.
    to compensate someone for something — đền bù (bồi thường) cho ai về cái gì
  2. (Kỹ thuật) .

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa