Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kəm.ˈpækt.nəs/

Danh từ sửa

compactness /kəm.ˈpækt.nəs/

  1. Tính rắn chắc; tính chắc nịch.
  2. Độ chặt.
  3. (Văn học) Tính động, tính súc tích.

Tham khảo sửa