communicateur
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ.my.ni.ka.tœʁ/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | communicateur /kɔ.my.ni.ka.tœʁ/ |
communicateurs /kɔ.my.ni.ka.tœʁ/ |
Giống cái | communicateur /kɔ.my.ni.ka.tœʁ/ |
communicateurs /kɔ.my.ni.ka.tœʁ/ |
communicateur /kɔ.my.ni.ka.tœʁ/
- Liên lạc.
- Fil communicateur — dây liên lạc
Tham khảo sửa
- "communicateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)