Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑː.mən ˈɛr.i.ə/

Danh từ sửa

common area /ˈkɑː.mən ˈɛr.i.ə/

  1. (Tech) Khu vực chung.

Tham khảo sửa