Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kə.ˈmoʊ.di.əs/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

commodious /kə.ˈmoʊ.di.əs/

  1. Rộng rãi, thênh thang.
    a commodious house — căn nhà rộng rãi
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Tiện lợi.

Tham khảo sửa