commiseration
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kə.ˌmɪ.zə.ˈreɪ.ʃən/
Danh từ sửa
commiseration /kə.ˌmɪ.zə.ˈreɪ.ʃən/
- Sự thương hại, sự thương xót; sự ái ngại.
Tham khảo sửa
- "commiseration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)