Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kə.ˈmɪ.zə.ˌreɪt/

Động từ sửa

commiserate /kə.ˈmɪ.zə.ˌreɪt/

  1. Thương hại (ai), thương xót (ai); ái ngại (cho ai); động lòng trắc ẩn.
    to commiserate with someone — thương xót ai
    to commiserate a misfortune — ái ngại cho sự không may

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa