Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
comminute
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɑː.mə.ˌnuːt/
Ngoại động từ
sửa
comminute
ngoại động từ
/ˈkɑː.mə.ˌnuːt/
Tán
nhỏ,
nghiền
nhỏ.
Chia nhỏ
(tài sản).
Tham khảo
sửa
"
comminute
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)