Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kə.ˈmɛnts.rə.bəl/

Tính từ sửa

commensurable ( không so sánh được) /kə.ˈmɛnts.rə.bəl/

  1. (+ with, to) Có thể so được với.
  2. (Toán học) Thông ước.
    commensurable numbers — số thông ước
  3. (+ to) Tỉ lệ với, xứng với.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ.mɑ̃.sy.ʁabl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực commensurable
/kɔ.mɑ̃.sy.ʁabl/
commensurables
/kɔ.mɑ̃.sy.ʁabl/
Giống cái commensurable
/kɔ.mɑ̃.sy.ʁabl/
commensurables
/kɔ.mɑ̃.sy.ʁabl/

commensurable /kɔ.mɑ̃.sy.ʁabl/

  1. (Toán học) Thông ước.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa