commendation
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌkɑː.mən.ˈdeɪ.ʃən/
Danh từ sửa
commendation /ˌkɑː.mən.ˈdeɪ.ʃən/
- Sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán dương; sự tuyên dương.
- Sự giới thiệu, sự tiến cử.
- letters of commendation — thư giới thiệu, thư tiến cử
Tham khảo sửa
- "commendation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)