Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑː.mɪ.kə.lə.ti/

Danh từ sửa

comicality /ˈkɑː.mɪ.kə.lə.ti/

  1. Tính hài hước, tính khôi hài.
  2. Trò khôi hài.

Tham khảo sửa