Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkəɱ.fi/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

comfy /ˈkəɱ.fi/

  1. (Thông tục) (như) comfortable.

Tham khảo sửa